sage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈseɪdʒ] |
Danh từ
sửasage /ˈseɪdʒ/
- (Thực vật học) Cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn).
- (Như) Sage-brush.
- Hiền nhân; nhà hiền triết.
- the seven sages — thất hiền
Tính từ
sửasage /ˈseɪdʒ/
- Khôn ngoan, già giặn, chính chắn.
- (Mỉa mai) Nghiêm trang.
Tham khảo
sửa- "sage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /saʒ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sage /saʒ/ |
sages /saʒ/ |
Giống cái | sage /saʒ/ |
sages /saʒ/ |
sage /saʒ/
- Khôn ngoan, khôn khéo.
- Agir en homme sage — hành động khôn ngoan
- Ngoan.
- Un enfant sage — đứa bé ngoan
- Đứng đắn.
- Une femme sage — một phụ nữ đứng đắn
- Đúng mực; thận trọng.
- Des désirs sages — những điều mong ước đúng mục
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiền.
- Les hommes sages — các bậc hiền nhân
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sage /saʒ/ |
sages /saʒ/ |
sage gđ /saʒ/
- Nhà hiền triết.
- Người khôn (trái với người điên).
- (Chính trị) Cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu).
Trái nghĩa
sửa- Fou, insensé
- Déraisonnable, désordonné, désobéissant, insupportable, turbulent
- Audacieux, excentrique, original
Tham khảo
sửa- "sage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)