Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈseɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sage /ˈseɪdʒ/

  1. (Thực vật học) Cây thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn).
  2. (Như) Sage-brush.
  3. Hiền nhân; nhà hiền triết.
    the seven sages — thất hiền

Tính từ

sửa

sage /ˈseɪdʒ/

  1. Khôn ngoan, già giặn, chính chắn.
  2. (Mỉa mai) Nghiêm trang.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sage
/saʒ/
sages
/saʒ/
Giống cái sage
/saʒ/
sages
/saʒ/

sage /saʒ/

  1. Khôn ngoan, khôn khéo.
    Agir en homme sage — hành động khôn ngoan
  2. Ngoan.
    Un enfant sage — đứa bé ngoan
  3. Đứng đắn.
    Une femme sage — một phụ nữ đứng đắn
  4. Đúng mực; thận trọng.
    Des désirs sages — những điều mong ước đúng mục
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiền.
    Les hommes sages — các bậc hiền nhân

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sage
/saʒ/
sages
/saʒ/

sage /saʒ/

  1. Nhà hiền triết.
  2. Người khôn (trái với người điên).
  3. (Chính trị) Cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa