Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰïŋ˧˧tʰïn˧˥tʰɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰïŋ˧˥tʰïŋ˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Phó từ

thinh

  1. Yên lặng không nói gì, như thể không biết.
    Làm thinh.
    Lặng thinh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa