Tra từ bắt đầu bởi
thỉnh

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭ̈ŋ˧˩˧tʰïn˧˩˨tʰɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰïŋ˧˩tʰḭ̈ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

thỉnh

  1. Đánh chuông.
  2. Mời một cách trân trọng.
    Thỉnh khách.

Tham khảo

sửa