Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+35C2, 㗂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-35C2

[U+35C1]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+35C3]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “巾11”.

Chuyển tự

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thánh, tiếng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tiếng Tày

sửa

Danh từ

sửa

  1. Dạng Nôm Tày của tiểng (tiếng).
  1. 𫛜昼鸿升哢𫯕巷嘵嘵
    Tiểng pất rụ hán, tiểng răng roọng noỏc ảng nhào nhào
    Tiếng vịt hay ngỗng, tiếng con gì gọi ở ngoài ngõ lao xao.

Tham khảo

sửa
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội