saint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪnt/
Hoa Kỳ | [ˈseɪnt] |
Tính từ
sửasaint /ˈseɪnt/
- (Viết tắt St) Thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent).
Danh từ
sửasaint /ˈseɪnt/
Thành ngữ
sửa- to be with the Saints: Về chầu Diêm vương.
- departed saint: Người đã quá cố.
Ngoại động từ
sửasaint ngoại động từ /ˈseɪnt/
Tham khảo
sửa- "saint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saint /sɛ̃/ |
saints /sɛ̃/ |
Giống cái | sainte /sɛ̃t/ |
saintes /sɛ̃t/ |
saint /sɛ̃/
- (Thuộc) Thánh, thần thánh.
- Terre sainte — đất thánh
- Vie sainte — cuộc sống thần thánh
- Un saint homme — thánh nhân
- La sainte autorité des lois — quyền lực thần thánh của luật pháp
- Chính đáng.
- Sainte colère — sự tức giận chính đáng
- Trước lễ Phục sinh.
- Mercredi saint — ngày thứ tư trước lễ Phục sinh
- toute la sainte journée — (thân mật) suốt cả ngày
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saint /sɛ̃/ |
saints /sɛ̃/ |
saint gđ /sɛ̃/
- Thánh.
- Vie des saints — cuộc đời các thánh
- Tượng thánh.
- Un saint de pierre — một tượng thánh bằng đá
- Bực thánh, thánh nhân.
- Cette femme, c’est une sainte — bà ấy là một bực thánh
- ce n'est pas un saint — (thần học) không phải là một ông thánh đâu, không thánh tướng gì đâu
- il veut mieux s’adresser à Dieu qu’à ses saints — kêu cầu trực tiếp người có thẩm quyền hơn là nói với những người dưới
- lasser la patience d’un saint — không ai có thể chịu nổi
- le saint des saints — nơi thiêng liêng nhất của đền Xa-lô-mông
- ne savoir à quel saint se vouer — không còn biết nhờ vậy vào ai; hết cả phương kế
- petit saint — (thân mật) người lương thiện
- prêcher pour son saint — xem prêcher
- saint du jour — (thân mật) nhà đương quyền
- se vouer à tous les saints — kêu cầu mọi cửa
Tham khảo
sửa- "saint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)