sugar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː/
Hoa Kỳ | [ˈʃʊ.ɡɜː] |
Danh từ
sửasugar /ˈʃʊ.ɡɜː/
- Đường.
- granulated sugar — đường kính
- lump sugar — đường miếng
- Lời đường mật, lời nịnh hót.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền, xìn.
Thành ngữ
sửa- sugar the pill: làm cho một cái gì đó xấu đỡ khó chịu hơn.
Ngoại động từ
sửasugar ngoại động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/
- Bỏ đường, rắc đường; bọc đường.
- (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường.
Chia động từ
sửasugar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sugar | |||||
Phân từ hiện tại | sugaring | |||||
Phân từ quá khứ | sugared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sugar | sugar hoặc sugarest¹ | sugars hoặc sugareth¹ | sugar | sugar | sugar |
Quá khứ | sugared | sugared hoặc sugaredst¹ | sugared | sugared | sugared | sugared |
Tương lai | will/shall² sugar | will/shall sugar hoặc wilt/shalt¹ sugar | will/shall sugar | will/shall sugar | will/shall sugar | will/shall sugar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sugar | sugar hoặc sugarest¹ | sugar | sugar | sugar | sugar |
Quá khứ | sugared | sugared | sugared | sugared | sugared | sugared |
Tương lai | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sugar | — | let’s sugar | sugar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasugar nội động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/
- (Từ lóng) Làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận.
Chia động từ
sửasugar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sugar | |||||
Phân từ hiện tại | sugaring | |||||
Phân từ quá khứ | sugared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sugar | sugar hoặc sugarest¹ | sugars hoặc sugareth¹ | sugar | sugar | sugar |
Quá khứ | sugared | sugared hoặc sugaredst¹ | sugared | sugared | sugared | sugared |
Tương lai | will/shall² sugar | will/shall sugar hoặc wilt/shalt¹ sugar | will/shall sugar | will/shall sugar | will/shall sugar | will/shall sugar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sugar | sugar hoặc sugarest¹ | sugar | sugar | sugar | sugar |
Quá khứ | sugared | sugared | sugared | sugared | sugared | sugared |
Tương lai | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sugar | — | let’s sugar | sugar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sugar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)