Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sugar /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. Đường.
    granulated sugar — đường kính
    lump sugar — đường miếng
  2. Lời đường mật, lời nịnh hót.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền, xìn.

Thành ngữ sửa

  • sugar the pill: làm cho một cái gì đó xấu đỡ khó chịu hơn.

Ngoại động từ sửa

sugar ngoại động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. Bỏ đường, rắc đường; bọc đường.
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

sugar nội động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. (Từ lóng) Làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)