Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜːd/

Động từ

sửa

sugared

  1. Quá khứphân từ quá khứ của sugar

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

sugared /ˈʃʊ.ɡɜːd/

  1. rắc đường, có cho đường; bọc đường.

Tham khảo

sửa