stud
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstəd/
Danh từ
sửastud /ˈstəd/
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửastud /ˈstəd/
- Đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí).
- Núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí).
- Rivê, đinh tán.
- Khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi).
- Cột (để đóng ván làm vách).
Ngoại động từ
sửastud ngoại động từ /ˈstəd/
Động từ
sửastud động tính từ quá khứ /ˈstəd/
- Rải khắp.
- sea studded with islands — biển rải rác đầy đảo
- sky studded with stars — bầu trời lốm đốm đầy sao
- Dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách).
Chia động từ
sửastud
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stud | |||||
Phân từ hiện tại | studding | |||||
Phân từ quá khứ | studded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stud | stud hoặc studdest¹ | studs hoặc studdeth¹ | stud | stud | stud |
Quá khứ | studded | studded hoặc studdedst¹ | studded | studded | studded | studded |
Tương lai | will/shall² stud | will/shall stud hoặc wilt/shalt¹ stud | will/shall stud | will/shall stud | will/shall stud | will/shall stud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stud | stud hoặc studdest¹ | stud | stud | stud | stud |
Quá khứ | studded | studded | studded | studded | studded | studded |
Tương lai | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stud | — | let’s stud | stud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)