Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstəd.diɳ/

Động từ sửa

studding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stud" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

studding /ˈstəd.diɳ/

  1. Khung gỗ (của vách nhà).

Tham khảo sửa