Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstəd.diɳ/

Động từ

sửa

studding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stud.

Danh từ

sửa

studding (đếm đượckhông đếm được, số nhiều studdings)

  1. Khung gỗ (của vách nhà).

Tham khảo

sửa