Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
studding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstəd.diɳ/
Động từ
sửa
studding
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
stud
.
Danh từ
sửa
studding
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
studdings
)
Khung
gỗ
(của vách nhà).
Tham khảo
sửa
"
studding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)