Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

streak /ˈstrik/

  1. Đường sọc, vệt.
    black with red streaks — màu đen sọc đỏ
    streak of light — một vệt sáng
    streak of lightning — tia chớp
    like a streak of lightning — nhanh như một tia chớp
  2. Vỉa.
  3. Tính, nét, nết, chất.
    he has a streak of humour in him — ở anh ta có cái nét hài hước
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn.
    a long streak of bad luck — thời kỳ dài gặp vận rủi
  5. Chuỗi.
    winning streakchuỗi trận thắng

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

streak ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ) /ˈstrik/

  1. Làm cho có đường sọc, làm cho có vệt.
    face streaked with tears — mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
    white marble streaked with red — cẩm thạch trắng có vân đỏ

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

streak nội động từ /ˈstrik/

  1. Thành sọc, thành vệt.
  2. Thành vỉa.
  3. Đi nhanh như chớp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)