Tiếng Anh sửa

 
streaking

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstri.kiɳ/

Động từ sửa

streaking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "streak" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

streaking /ˈstri.kiɳ/

  1. Sự cấy thành vạch.

Tham khảo sửa