stow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstoʊ/
Ngoại động từ
sửastow ngoại động từ /ˈstoʊ/
- Xếp gọn ghẽ (hàng hoá... ).
- to stow something away — xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
- Chứa được, dựng được.
- (Từ lóng) , ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt.
- stow larks! — thôi đừng đùa nghịch nữa!
- stow that nonsense! — thôi, đừng nói bậy nữa!
Chia động từ
sửastow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stow | |||||
Phân từ hiện tại | stowing | |||||
Phân từ quá khứ | stowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stow | stow hoặc stowest¹ | stows hoặc stoweth¹ | stow | stow | stow |
Quá khứ | stowed | stowed hoặc stowedst¹ | stowed | stowed | stowed | stowed |
Tương lai | will/shall² stow | will/shall stow hoặc wilt/shalt¹ stow | will/shall stow | will/shall stow | will/shall stow | will/shall stow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stow | stow hoặc stowest¹ | stow | stow | stow | stow |
Quá khứ | stowed | stowed | stowed | stowed | stowed | stowed |
Tương lai | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stow | — | let’s stow | stow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastow nội động từ /ˈstoʊ/
Chia động từ
sửastow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stow | |||||
Phân từ hiện tại | stowing | |||||
Phân từ quá khứ | stowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stow | stow hoặc stowest¹ | stows hoặc stoweth¹ | stow | stow | stow |
Quá khứ | stowed | stowed hoặc stowedst¹ | stowed | stowed | stowed | stowed |
Tương lai | will/shall² stow | will/shall stow hoặc wilt/shalt¹ stow | will/shall stow | will/shall stow | will/shall stow | will/shall stow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stow | stow hoặc stowest¹ | stow | stow | stow | stow |
Quá khứ | stowed | stowed | stowed | stowed | stowed | stowed |
Tương lai | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow | were to stow hoặc should stow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stow | — | let’s stow | stow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)