Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔ̰ʔn˨˩ ɣɛʔɛ˧˥ɣɔ̰ŋ˨˨ ɣɛ˧˩˨ɣɔŋ˨˩˨ ɣɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔn˨˨ ɣɛ̰˩˧ɣɔ̰n˨˨ ɣɛ˧˩ɣɔ̰n˨˨ ɣɛ̰˨˨

Định nghĩa sửa

gọn ghẽ

  1. thứ tựdễ coi.
    Sách vở xếp gọn ghẽ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa