Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɔl/

Danh từ sửa

squall /ˈskwɔl/

  1. Cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết... ).
    the wind blows in squalls — gió thổi từng cơn
    black squall — cơn gió mạnh mang theo mây đen
    white squall — cơn gió mạnh không mang theo mây đen
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

squall nội động từ /ˈskwɔl/

  1. gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội.

Danh từ sửa

squall /ˈskwɔl/

  1. Tiếng thét thất thanh.
  2. Sự kêu la.

Động từ sửa

squall /ˈskwɔl/

  1. Kêu, la, thét.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)