solide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.lid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | solide /sɔ.lid/ |
solides /sɔ.lid/ |
Giống cái | solide /sɔ.lid/ |
solides /sɔ.lid/ |
solide /sɔ.lid/
- Rắn.
- Matière solide — chất rắn
- Chắc, bền.
- étoffe solide — vải chắc
- Vững, vững vàng, vững chắc.
- Mur solide — tường vững
- Un solide professeur — một giáo sư vững vàng
- Argument solide — lý lẽ vững chắc
- Bền chặt.
- Amitié solide — tình bạn bền chặt
- Chắc nịch; mạnh khỏe.
- Un solide gaillard — một chàng trai chắc nịch
- (Thân mật) Ra trò, dữ.
- Un solide coup de poing — cú đấm ra trò
- Un solide avantages — lợi ra trò
- Avoir un solide appétit — ăn ngon miệng ra trò
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
solide /sɔ.lid/ |
solides /sɔ.lid/ |
solide gđ /sɔ.lid/
- Cái chắc, cái bền.
- Chercher le solide — tìm cái chắc, tìm cái bền
- Thể rắn.
- (Toán học) Khối, hình khối.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiền bạc.
- Aimer le solide — thích tiền bạc
Trái nghĩa
sửa- Inconsistant, liquide
- fluide
- gazeux, fragile, labile
- Chimérique, creux, frivole, incertain
- instable, précaire
- Faible
Tham khảo
sửa- "solide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)