labile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈleɪ.ˌbɑɪ.əl/
Tính từ
sửalabile /ˈleɪ.ˌbɑɪ.əl/
Tham khảo
sửa- "labile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.bil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | labile /la.bil/ |
labile /la.bil/ |
Giống cái | labile /la.bil/ |
labile /la.bil/ |
labile /la.bil/
- Dễ rụng.
- Pétales labiles — cánh hoa dễ rụng
- Không bền, dễ biến chất.
- Composé labile — hợp chất không bền
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Không chắc, hay sai.
- Mémoire labile — trí nhớ không chắc
Tham khảo
sửa- "labile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)