inconsistant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sis.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconsistant /ɛ̃.kɔ̃.sis.tɑ̃/ |
inconsistants /ɛ̃.kɔ̃.sis.tɑ̃/ |
Giống cái | inconsistante /ɛ̃.kɔ̃.sis.tɑ̃t/ |
inconsistantes /ɛ̃.kɔ̃.sis.tɑ̃t/ |
inconsistant /ɛ̃.kɔ̃.sis.tɑ̃/
- Không đặc.
- Crème inconsistante — kem không đặc
- Không chắc, không vững, lông bông.
- Caractère inconsistant — tính lông bông
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inconsistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)