incertain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɛʁ.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incertain /ɛ̃.sɛʁ.tɛ̃/ |
incertains /ɛ̃.sɛʁ.tɛ̃/ |
Giống cái | incertaine /ɛ̃.sɛʁ.tɛn/ |
incertaines /ɛ̃.sɛʁ.tɛn/ |
incertain /ɛ̃.sɛʁ.tɛ̃/
- Không chắc chắn, không chắc, bấp bênh.
- Succès incertain — sự thành công không chắc chắn
- Temps incertain — tiết trời thay đổi thất thường
- Không rõ, lờ mờ.
- L’aube incertaine — rạng đông lờ mờ
- Không nhất quyết, lưỡng lự.
- Être incertain de ce qu’on doit faire — không nhất quyết về việc phải làm
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incertain /ɛ̃.sɛʁ.tɛ̃/ |
incertains /ɛ̃.sɛʁ.tɛ̃/ |
incertain gđ /ɛ̃.sɛʁ.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "incertain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)