liquide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.kid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | liquide /li.kid/ |
liquides /li.kid/ |
Giống cái | liquide /li.kid/ |
liquides /li.kid/ |
liquide /li.kid/
- Lỏng.
- Encre trop peu liquide — mực không được lỏng
- (Consonne liquide) - (ngôn ngữ học) phụ âm nước.
- (Kinh tế) Tài chính có giá trị xác định rõ.
- argent liquide — tiền mặt
- le liquide élément — (từ cũ, nghĩa cũ) nước
- le liquide empire — (từ cũ, nghĩa cũ) biển
- la plaine liquide — (thơ ca) biển
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liquide /li.kid/ |
liquides /li.kid/ |
liquide gđ /li.kid/
- Chất nước.
- Đồ uống.
- Commerce des liquides — sự buôn bán đồ uống
- Đồ ăn lỏng.
- (Sinh vật học; sinh lý học) Dịch, nước.
- Liquide amniotique — nước ối
- Liquide enflammé — chất lỏng dễ cháy
- Liquide extincteur — chất lỏng dập lửa
- Liquide chargé — chất lỏng đục
- Liquide homogène — chất lỏng đồng nhất
- Liquide frigorifique — chất lỏng làm lạnh
- Liquide gluant — chất lỏng dính
- Liquide visqueux — chất lỏng nhớt
- Liquide d’injection — dung dịch khoan
- Liquide d’attaque — dung dịch ăn mòn
- (Kinh tế) Tài chính tiền mặt.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liquide /li.kid/ |
liquides /li.kid/ |
liquide gc /li.kid/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "liquide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)