Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bền chặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓe̤n
˨˩
ʨa̰ʔt
˨˩
ɓen
˧˧
ʨa̰k
˨˨
ɓəːŋ
˨˩
ʨak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓen
˧˧
ʨat
˨˨
ɓen
˧˧
ʨa̰t
˨˨
Tính từ
sửa
bền chặt
Chặt chẽ
và
bền lâu
, khó
tách rời
hoặc
phá vỡ
.
Tình hữu nghị
bền chặt
.