fluide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɥid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fluide /flɥid/ |
fluides /flɥid/ |
Giống cái | fluide /flɥid/ |
fluides /flɥid/ |
fluide /flɥid/
- Lỏng.
- Huile très fluide — đầu rất lỏng
- Corps fluide — chất lỏng, chất lưu
- (Nghĩa bóng) Thay đổi khó nắm.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fluide /flɥid/ |
fluides /flɥid/ |
fluide gđ /flɥid/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fluide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)