sneak
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnik/
Danh từ
sửasneak /ˈsnik/
- Người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hèn hạ.
- (Ngôn ngữ nhà trường, lóng) đứa hớt lẻo, đứa mách lẻo.
- (Thể dục, thể thao) Bóng đi sát mặt đất (crickê).
Nội động từ
sửasneak nội động từ /ˈsnik/
- Trốn, lén.
- to sneak off (away) — trốn đi, lén đi
- to sneak in — lẻn vào
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) mách lẻo.
Ngoại động từ
sửasneak ngoại động từ /ˈsnik/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửasneak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sneak | |||||
Phân từ hiện tại | sneaking | |||||
Phân từ quá khứ | sneaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sneak | sneak hoặc sneakest¹ | sneaks hoặc sneaketh¹ | sneak | sneak | sneak |
Quá khứ | sneaked | sneaked hoặc sneakedst¹ | sneaked | sneaked | sneaked | sneaked |
Tương lai | will/shall² sneak | will/shall sneak hoặc wilt/shalt¹ sneak | will/shall sneak | will/shall sneak | will/shall sneak | will/shall sneak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sneak | sneak hoặc sneakest¹ | sneak | sneak | sneak | sneak |
Quá khứ | sneaked | sneaked | sneaked | sneaked | sneaked | sneaked |
Tương lai | were to sneak hoặc should sneak | were to sneak hoặc should sneak | were to sneak hoặc should sneak | were to sneak hoặc should sneak | were to sneak hoặc should sneak | were to sneak hoặc should sneak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sneak | — | let’s sneak | sneak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sneak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)