Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sneak /ˈsnik/

  1. Người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hèn hạ.
  2. (Ngôn ngữ nhà trường, lóng) đứa hớt lẻo, đứa mách lẻo.
  3. (Thể dục, thể thao) Bóng đi sát mặt đất (crickê).

Nội động từ

sửa

sneak nội động từ /ˈsnik/

  1. Trốn, lén.
    to sneak off (away) — trốn đi, lén đi
    to sneak in — lẻn vào
  2. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) mách lẻo.

Ngoại động từ

sửa

sneak ngoại động từ /ˈsnik/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) ăn cắp, xoáy.
  2. Mang lén, đưa lén.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa