Tiếng Việt sửa

 
ca vát

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ vaːt˧˥kaː˧˥ ja̰ːk˩˧kaː˧˧ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ vaːt˩˩kaː˧˥˧ va̰ːt˩˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp cravate.

Danh từ sửa

ca vát, ca-vát

  1. Một dải vải quàng quanh cổ, nằm dưới cổ áothắt ở gần họng có phần đuôi thò ra trước ngực, dùng trong trang phục (thường là trang phục nam giới) có xuất xứ từ văn hóa phương Tây.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa