slipping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaslipping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của slip.
Tính từ
sửaslipping
- <thgt> không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ.
Tham khảo
sửa- "slipping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)