slash
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslæʃ/
Danh từ
sửaslash /ˈslæʃ/
- Vết chém, vết rạch, vết cắt.
- Đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ... ).
- Đống cành lá cắt (khi đốn cây).
Động từ
sửaslash /ˈslæʃ/
- Rạch, cắt, khía.
- Hạ (giá), cắt bớt.
- to slash a speech — cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
- Quất, quật, đánh (bằng roi).
- (Thông tục) Đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết... ).
- (Quân sự) Chặt (cây) để làm đống cây cản.
Chia động từ
sửaslash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slash | |||||
Phân từ hiện tại | slashing | |||||
Phân từ quá khứ | slashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slash | slash hoặc slashest¹ | slashes hoặc slasheth¹ | slash | slash | slash |
Quá khứ | slashed | slashed hoặc slashedst¹ | slashed | slashed | slashed | slashed |
Tương lai | will/shall² slash | will/shall slash hoặc wilt/shalt¹ slash | will/shall slash | will/shall slash | will/shall slash | will/shall slash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slash | slash hoặc slashest¹ | slash | slash | slash | slash |
Quá khứ | slashed | slashed | slashed | slashed | slashed | slashed |
Tương lai | were to slash hoặc should slash | were to slash hoặc should slash | were to slash hoặc should slash | were to slash hoặc should slash | were to slash hoặc should slash | were to slash hoặc should slash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slash | — | let’s slash | slash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "slash", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)