skim
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskɪm/
Ngoại động từ
sửaskim ngoại động từ /ˈskɪm/
- Hớt bọt, hớt váng.
- Gạn chất kem, gạn chất béo.
- to skim the fat off the soup — hớt bớt mỡ ở xúp
- to skim the cream off something — ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
- Làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia.
- Đọc lướt, đọc qua loa.
- Lượm lặt (sự kiện quan trọng).
Chia động từ
sửaskim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skim | |||||
Phân từ hiện tại | skimming | |||||
Phân từ quá khứ | skimmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skim | skim hoặc skimmest¹ | skims hoặc skimmeth¹ | skim | skim | skim |
Quá khứ | skimmed | skimmed hoặc skimmedst¹ | skimmed | skimmed | skimmed | skimmed |
Tương lai | will/shall² skim | will/shall skim hoặc wilt/shalt¹ skim | will/shall skim | will/shall skim | will/shall skim | will/shall skim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skim | skim hoặc skimmest¹ | skim | skim | skim | skim |
Quá khứ | skimmed | skimmed | skimmed | skimmed | skimmed | skimmed |
Tương lai | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skim | — | let’s skim | skim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaskim nội động từ /ˈskɪm/
- Đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất... ).
- to skim along the ground — bay là là mặt đất
- Bay lướt trên không trung.
- Đọc lướt, đọc qua.
- to skim through a novel — đọc lướt một quyển tiểu thuyết
Chia động từ
sửaskim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skim | |||||
Phân từ hiện tại | skimming | |||||
Phân từ quá khứ | skimmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skim | skim hoặc skimmest¹ | skims hoặc skimmeth¹ | skim | skim | skim |
Quá khứ | skimmed | skimmed hoặc skimmedst¹ | skimmed | skimmed | skimmed | skimmed |
Tương lai | will/shall² skim | will/shall skim hoặc wilt/shalt¹ skim | will/shall skim | will/shall skim | will/shall skim | will/shall skim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skim | skim hoặc skimmest¹ | skim | skim | skim | skim |
Quá khứ | skimmed | skimmed | skimmed | skimmed | skimmed | skimmed |
Tương lai | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim | were to skim hoặc should skim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skim | — | let’s skim | skim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "skim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)