serene
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈrin/
Hoa Kỳ | [sə.ˈrin] |
Tính từ
sửaserene /sə.ˈrin/
- Trong, sáng sủa, quang tạnh (trời).
- Yên lặng, không sóng gió (biển).
- Trầm lặng; thanh bình, thanh thản.
- a serene life — cuộc sống thanh bình
- (Serene) Ngài, Đức, Tướng công (tiếng tôn xưng).
- His Serene Highness — thưa Tướng công
Thành ngữ
sửa- all serene: (Từ lóng) Ừ, được, phải.
Danh từ
sửaserene /sə.ˈrin/
Ngoại động từ
sửaserene ngoại động từ /sə.ˈrin/
Chia động từ
sửaserene
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to serene | |||||
Phân từ hiện tại | serening | |||||
Phân từ quá khứ | serened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | serene | serene hoặc serenest¹ | serenes hoặc sereneth¹ | serene | serene | serene |
Quá khứ | serened | serened hoặc serenedst¹ | serened | serened | serened | serened |
Tương lai | will/shall² serene | will/shall serene hoặc wilt/shalt¹ serene | will/shall serene | will/shall serene | will/shall serene | will/shall serene |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | serene | serene hoặc serenest¹ | serene | serene | serene | serene |
Quá khứ | serened | serened | serened | serened | serened | serened |
Tương lai | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | serene | — | let’s serene | serene | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "serene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)