Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vùng trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vṳŋ
˨˩
ʨə̤ːj
˨˩
juŋ
˧˧
tʂəːj
˧˧
juŋ
˨˩
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuŋ
˧˧
tʂəːj
˧˧
Danh từ
sửa
vùng trời
Khoảng
không gian
bao trùm
lên
lãnh thổ
quốc gia
.
Canh giữ
vùng trời
.