serened
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaserened
Chia động từ
sửaserene
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to serene | |||||
Phân từ hiện tại | serening | |||||
Phân từ quá khứ | serened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | serene | serene hoặc serenest¹ | serenes hoặc sereneth¹ | serene | serene | serene |
Quá khứ | serened | serened hoặc serenedst¹ | serened | serened | serened | serened |
Tương lai | will/shall² serene | will/shall serene hoặc wilt/shalt¹ serene | will/shall serene | will/shall serene | will/shall serene | will/shall serene |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | serene | serene hoặc serenest¹ | serene | serene | serene | serene |
Quá khứ | serened | serened | serened | serened | serened | serened |
Tương lai | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene | were to serene hoặc should serene |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | serene | — | let’s serene | serene | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.