scream
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskrim/
Hoa Kỳ | [ˈskrim] |
Danh từ
sửascream /ˈskrim/
- Tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi.
- Tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter).
- (Từ lóng) Chuyện tức cười; người làm tức cười.
Động từ
sửascream /ˈskrim/
- Kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu... ).
- Cười phá lên ((thường) to scream with laughter).
Chia động từ
sửascream
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scream | |||||
Phân từ hiện tại | screaming | |||||
Phân từ quá khứ | screamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scream | scream hoặc screamest¹ | screams hoặc screameth¹ | scream | scream | scream |
Quá khứ | screamed | screamed hoặc screamedst¹ | screamed | screamed | screamed | screamed |
Tương lai | will/shall² scream | will/shall scream hoặc wilt/shalt¹ scream | will/shall scream | will/shall scream | will/shall scream | will/shall scream |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scream | scream hoặc screamest¹ | scream | scream | scream | scream |
Quá khứ | screamed | screamed | screamed | screamed | screamed | screamed |
Tương lai | were to scream hoặc should scream | were to scream hoặc should scream | were to scream hoặc should scream | were to scream hoặc should scream | were to scream hoặc should scream | were to scream hoặc should scream |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scream | — | let’s scream | scream | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scream", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)