Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskri.miɳ/

Động từ

sửa

screaming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scream" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

screaming /ˈskri.miɳ/

  1. La lên, thét lên, thất thanh.
  2. Tức cười, làm cười phá lên.
    a screaming farce — trò hề làm mọi người cười phá lên

Tham khảo

sửa