Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhuyễn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲwiəʔən
˧˥
ɲwiəŋ
˧˩˨
ɲwiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲwiə̰n
˩˧
ɲwiən
˧˩
ɲwiə̰n
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhuyễn”
蝡
:
nhu
,
nhuyễn
瓀
:
nhuyễn
,
nhuyên
媆
:
nhuyễn
,
nộn
朊
:
nhuyễn
輭
:
nhuyễn
,
nhuyến
瑌
:
nhuyễn
软
:
nhuyễn
耎
:
nhuyễn
㼱
:
nhuyễn
需
:
tu
,
nhu
,
nhuyễn
,
nọa
蠕
:
nhu
,
nhuyễn
礝
:
nhuyễn
軟
:
nhuyễn
愞
:
nhuyễn
Phồn thể
蝡
:
nhuyễn
蠕
:
nhuyễn
輭
:
nhuyễn
軟
:
nhuyễn
耎
:
nhuyễn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蝡
:
nhuyễn
,
nhu
瓀
:
nhuyễn
,
nhuyên
需
:
tu
,
nhuyễn
,
nhu
朊
:
nhuyễn
輭
:
nhuyễn
软
:
nhuyễn
耎
:
nhuyễn
蠕
:
nhuyễn
,
nhu
𣼴
:
nhuyễn
,
nhẵn
礝
:
nhuyễn
軟
:
nhuyễn
,
nhũn
,
nhung
,
nhiễn
Tính từ
nhuyễn
Mềm
nát
.
Bột nhào
nhuyễn
.
Mềm
và
mịn
.
Lụa
nhuyễn
mặt.
Tham khảo
sửa
"
nhuyễn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)