radiation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaradiation /ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "radiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.dja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radiation /ʁa.dja.sjɔ̃/ |
radiations /ʁa.dja.sjɔ̃/ |
radiation gc /ʁa.dja.sjɔ̃/
- sự gạch đi, sự xoá đi.
- (vật lí) bức xạ.
- radiation actinique — bức xạ actinic, bức xạ quang hoá học
- radiation ambiante — bức xạ của môi trường xung quanh
- radiation calorifique/thermique — bức xạ nhiệt
- radiation lumineuse — bức xạ ánh sáng
- radiation incidente — bức xạ tới
- radiation diffuse — bức xạ khuếch tán
- radiation directive — bức xạ định hướng
- radiation nucléaire — bức xạ hạt nhân
- radiation de fluorescence — bức xạ huỳnh quang
- radiation ionisante — bức xạ ion hoá
- radiation radio-active — bức xạ tia phóng xạ
- radiation corpusculaire — bức xạ hạt
Tham khảo
sửa- "radiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)