Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ion hoá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˧
əwŋ
˧˧
hwaː
˧˥
i
˧˥
əwŋ
˧˥
hwa̰ː
˩˧
i
˧˧
əwŋ
˧˧
hwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˥
əwŋ
˧˥
hwa
˩˩
i
˧˥˧
əwŋ
˧˥˧
hwa̰
˩˧
Động từ
sửa
ion hoá
Biến
các
phân tử
,
nguyên tử
khí
thành các
ion
.
Quá trình
ion hoá
.
Nước
ion hoá
.
Tham khảo
sửa
Ion hoá,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam