nom
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nom /nɔ̃/ |
noms /nɔ̃/ |
nom gđ /nɔ̃/
- Tên; tên họ.
- Un nom connu — một tên quen
- (Ngôn ngữ học) Danh từ.
- Nom commun — danh từ chung
- Nom propre — danh từ riêng
- Danh nghĩa.
- Le nom de père — danh nghĩa là cha
- Nhân vật có tên tuổi.
- Les plus grands noms de la littérature — những nhân vật có tên tuổi nhất trong văn học
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tầng lớp quý tộc.
- Gens de nom — những nhà quý tộc
- appeler les choses par leur nom — nói thẳng ra, nói trắng ra
- au nom de — nhân danh
- de nom — chỉ biết tên thôi (không biết người)+ chỉ có danh không có thực
- nom de Dieu!; nom de nom!; nom d’un chien ! — mẹ kiếp!
- ou j'y perdrai mon nom — không được thì chết cho rồi
- petit nom — (thân mật) tên tục, tên hèm
- prêter son nom — đứng tên thay, cho mượn tên
- qui n'a pas de nom — khốn nạn quá, khiếp quá
- Un crime sans nom — một tội ác khiếp quá
- se faire un nom — nổi tiếng, nổi danh
- sous le nom de — đội tên là
Tham khảo
sửa- "nom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)