Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈrɛk.tɪv/

Tính từ

sửa

directive /də.ˈrɛk.tɪv/

  1. Chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn.

Danh từ

sửa

directive /də.ˈrɛk.tɪv/

  1. Chỉ thị, lời hướng dẫn.

Tham khảo

sửa