Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
directive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.ˈrɛk.tɪv/
Tính từ
sửa
directive
/də.ˈrɛk.tɪv/
Chỉ huy
,
chi phối
;
chỉ dẫn
,
hướng dẫn
.
Danh từ
sửa
directive
/də.ˈrɛk.tɪv/
Chỉ thị
,
lời
hướng dẫn
.
Tham khảo
sửa
"
directive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)