Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛʁ.mik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực thermique
/tɛʁ.mik/
thermiques
/tɛʁ.mik/
Giống cái thermique
/tɛʁ.mik/
thermiques
/tɛʁ.mik/

thermique /tɛʁ.mik/

  1. (Thuộc) Nhiệt.
    Energie thermique — nhiệt năng
    Moteur thermique — động cơ nhiệt

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
thermique
/tɛʁ.mik/
thermiques
/tɛʁ.mik/

thermique gc /tɛʁ.mik/

  1. Nhiệt học.

Tham khảo

sửa