Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æk.ˈtɪ.nɪk/

Tính từ

sửa

actinic /æk.ˈtɪ.nɪk/

  1. (Vật lý) , (hoá học) quang hoá.

Tham khảo

sửa