bức xạ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨk˧˥ sa̰ːʔ˨˩ | ɓɨ̰k˩˧ sa̰ː˨˨ | ɓɨk˧˥ saː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨk˩˩ saː˨˨ | ɓɨk˩˩ sa̰ː˨˨ | ɓɨ̰k˩˧ sa̰ː˨˨ |
Danh từ
sửabức xạ
- Là sự lan tỏa hoặc truyền dẫn năng lượng dưới dạng sóng hoặc hạt phân tử qua không gian hoặc thông qua môi trường dẫn.
- Bức xạ điện từ.
- Bức xạ nhiệt.
- Bức xạ Mặt Trời.