Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bức xạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨk
˧˥
sa̰ːʔ
˨˩
ɓɨ̰k
˩˧
sa̰ː
˨˨
ɓɨk
˧˥
saː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨk
˩˩
saː
˨˨
ɓɨk
˩˩
sa̰ː
˨˨
ɓɨ̰k
˩˧
sa̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
bức xạ
Là
sự
lan
tỏa
hoặc
truyền
dẫn
năng lượng
dưới
dạng
sóng
hoặc
hạt
phân tử
qua
không gian
hoặc
thông qua
môi trường
dẫn.
Bức xạ
điện từ.
Bức xạ
nhiệt.
Bức xạ
Mặt Trời.