nucléaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ny.kle.ɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nucléaire /ny.kle.ɛʁ/ |
nucléaires /ny.kle.ɛʁ/ |
Giống cái | nucléaire /ny.kle.ɛʁ/ |
nucléaires /ny.kle.ɛʁ/ |
nucléaire /ny.kle.ɛʁ/
- Thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử).
- Membrane nucléaire — màng nhân (tế bào)
- Armes nucléaires — vũ khí hạt nhân
Tham khảo
sửa- "nucléaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)