provide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈvɑɪd/
Hoa Kỳ | [prə.ˈvɑɪd] |
Nội động từ
sửaprovide nội động từ /prə.ˈvɑɪd/
- (Thường + for, against) Chuẩn bị đầy đủ, dự phòng.
- to provide for entertainment — chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi
- to provide against an attack — chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
- (Thường + for) Cung cấp, chu cấp; lo cái ăn, cái mặc cho.
- Lo liệu cho.
- to provide for a large family — lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con
- to be well provided for — được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ
Ngoại động từ
sửaprovide ngoại động từ /prə.ˈvɑɪd/
- (Thường + with, for, to) Cung cấp, kiếm cho.
- to provide someone with something — cung cấp cho ai cái gì
- to be well provided with arms and ammunitions — được cung cấp đầy đủ súng đạn
- to provide something for (to) somebody — kiếm cái gì cho ai
- (Pháp lý) Quy định.
- to provide that — quy định rằng
- a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs — điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa
- (Sử học); (tôn giáo) (+ to) Chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc).
Chia động từ
sửaprovide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to provide | |||||
Phân từ hiện tại | providing | |||||
Phân từ quá khứ | provided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | provide | provide hoặc providest¹ | provides hoặc provideth¹ | provide | provide | provide |
Quá khứ | provided | provided hoặc providedst¹ | provided | provided | provided | provided |
Tương lai | will/shall² provide | will/shall provide hoặc wilt/shalt¹ provide | will/shall provide | will/shall provide | will/shall provide | will/shall provide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | provide | provide hoặc providest¹ | provide | provide | provide | provide |
Quá khứ | provided | provided | provided | provided | provided | provided |
Tương lai | were to provide hoặc should provide | were to provide hoặc should provide | were to provide hoặc should provide | were to provide hoặc should provide | were to provide hoặc should provide | were to provide hoặc should provide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | provide | — | let’s provide | provide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "provide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)