Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˧ kəp˧˥ʨu˧˥ kə̰p˩˧ʨu˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˥ kəp˩˩ʨu˧˥˧ kə̰p˩˧

Động từ

sửa

chu cấp

  1. Cấp cho những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống.
    Chu cấp cho đứa cháu mồ côi.
    Số tiền chu cấp hằng tháng.

Tham khảo

sửa