profess
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈfɛs/
Ngoại động từ
sửaprofess ngoại động từ /prə.ˈfɛs/
- Tuyên bố, bày tỏ, nói ra.
- to profess oneself satisfied with... — tuyên bố là hài lòng với...
- Tự cho là, tự xưng là, tự nhận là.
- to profess to know several foreign languages — tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
- to profess to be a scholar — tự xưng là một học giả
- to profess to be ignorant — tự nhận là dốt nát
- Theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...
- to profess Buddhism — theo đạo Phật
- Hành nghề, làm nghề.
- to profess law — làm nghề luật
- Dạy (môn gì... ).
- to profess history — dạy sử
Chia động từ
sửaprofess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to profess | |||||
Phân từ hiện tại | professing | |||||
Phân từ quá khứ | professed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profess | profess hoặc professest¹ | professes hoặc professeth¹ | profess | profess | profess |
Quá khứ | professed | professed hoặc professedst¹ | professed | professed | professed | professed |
Tương lai | will/shall² profess | will/shall profess hoặc wilt/shalt¹ profess | will/shall profess | will/shall profess | will/shall profess | will/shall profess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profess | profess hoặc professest¹ | profess | profess | profess | profess |
Quá khứ | professed | professed | professed | professed | professed | professed |
Tương lai | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | profess | — | let’s profess | profess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaprofess nội động từ /prə.ˈfɛs/
Chia động từ
sửaprofess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to profess | |||||
Phân từ hiện tại | professing | |||||
Phân từ quá khứ | professed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profess | profess hoặc professest¹ | professes hoặc professeth¹ | profess | profess | profess |
Quá khứ | professed | professed hoặc professedst¹ | professed | professed | professed | professed |
Tương lai | will/shall² profess | will/shall profess hoặc wilt/shalt¹ profess | will/shall profess | will/shall profess | will/shall profess | will/shall profess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profess | profess hoặc professest¹ | profess | profess | profess | profess |
Quá khứ | professed | professed | professed | professed | professed | professed |
Tương lai | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | profess | — | let’s profess | profess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "profess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)