professed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈfɛst/
Động từ
sửaprofessed
Chia động từ
sửaprofess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to profess | |||||
Phân từ hiện tại | professing | |||||
Phân từ quá khứ | professed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profess | profess hoặc professest¹ | professes hoặc professeth¹ | profess | profess | profess |
Quá khứ | professed | professed hoặc professedst¹ | professed | professed | professed | professed |
Tương lai | will/shall² profess | will/shall profess hoặc wilt/shalt¹ profess | will/shall profess | will/shall profess | will/shall profess | will/shall profess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profess | profess hoặc professest¹ | profess | profess | profess | profess |
Quá khứ | professed | professed | professed | professed | professed | professed |
Tương lai | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess | were to profess hoặc should profess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | profess | — | let’s profess | profess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaprofessed /prə.ˈfɛst/
- Công khai, không che giấu.
- a professed enemy of capitalism — kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản
- Tự xưng, tự nhận.
- a professed doctor of medicine — người tự xưng là bác sĩ y khoa
- (Tôn giáo) Đã phát nguyện.
- a professed nun — sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện
Tham khảo
sửa- "professed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)