Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáo sư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
giáo sư
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˥
sɨ
˧˧
ja̰ːw
˩˧
ʂɨ
˧˥
jaːw
˧˥
ʂɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˩˩
ʂɨ
˧˥
ɟa̰ːw
˩˧
ʂɨ
˧˥˧
Danh từ
sửa
Một giáo sư đang giảng bài
giáo sư
(
Việt Nam
)
Tên gọi
học hàm
chủ yếu
dành cho các
giảng viên
cao cấp
ở trường
đại học
được
Nhà nước
phong tặng
.
(
Châu Âu, châu Mỹ
)
Một
chức vụ
giảng dạy
, thường do các trường
đại học
tự
chọn lựa
và
quyết định
.
Từ liên hệ
sửa
phó giáo sư
giáo sư dự khuyết
giảng viên