proceed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /proʊ.ˈsid/
Hoa Kỳ | [proʊ.ˈsid] |
Nội động từ
sửaproceed nội động từ /proʊ.ˈsid/
- Tiến lên; theo đuổi; đi đến.
- to proceed to London — đi Luân-đôn
- Tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói.
- the story proceeds as follows — câu chuyện tiếp diễn như sau
- proceed with your work! — cứ làm tiếp việc của anh đi!
- lets's proceed to the next subject — chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo
- Làm, hành động.
- how shall we proceed? — chúng ta sẽ phải làm thế nào?
- Xuất phát, phát ra từ.
- our plan proceeded from the new development of the situation — kế hoạch của chúng ta xuất phát từ sự phát triển mới của tình hình
- sobs heard to proceed from the next room — tiếng khóc nghe từ phòng bên đưa lại
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaproceed
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to proceed | |||||
Phân từ hiện tại | proceeding | |||||
Phân từ quá khứ | proceeded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proceed | proceed hoặc proceedest¹ | proceeds hoặc proceedeth¹ | proceed | proceed | proceed |
Quá khứ | proceeded | proceeded hoặc proceededst¹ | proceeded | proceeded | proceeded | proceeded |
Tương lai | will/shall² proceed | will/shall proceed hoặc wilt/shalt¹ proceed | will/shall proceed | will/shall proceed | will/shall proceed | will/shall proceed |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proceed | proceed hoặc proceedest¹ | proceed | proceed | proceed | proceed |
Quá khứ | proceeded | proceeded | proceeded | proceeded | proceeded | proceeded |
Tương lai | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | proceed | — | let’s proceed | proceed | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "proceed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)