Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

proceeding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của proceed.

Danh từ

sửa

proceeding (số nhiều proceedings)

  1. Cách tiến hành, cách hành động.
  2. (Số nhiều) Việc kiện tụng.
    to take [legal] proceedings against someone — đi kiện ai
  3. (Số nhiều) Biên bản lưu (của cuộc họp... ).

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa