proceeded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaproceeded
Chia động từ
sửaproceed
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to proceed | |||||
Phân từ hiện tại | proceeding | |||||
Phân từ quá khứ | proceeded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proceed | proceed hoặc proceedest¹ | proceeds hoặc proceedeth¹ | proceed | proceed | proceed |
Quá khứ | proceeded | proceeded hoặc proceededst¹ | proceeded | proceeded | proceeded | proceeded |
Tương lai | will/shall² proceed | will/shall proceed hoặc wilt/shalt¹ proceed | will/shall proceed | will/shall proceed | will/shall proceed | will/shall proceed |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proceed | proceed hoặc proceedest¹ | proceed | proceed | proceed | proceed |
Quá khứ | proceeded | proceeded | proceeded | proceeded | proceeded | proceeded |
Tương lai | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed | were to proceed hoặc should proceed |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | proceed | — | let’s proceed | proceed | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.