plume
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpluːm/
Hoa Kỳ | [ˈpluːm] |
Danh từ
sửaplume /ˈpluːm/
- Lông chim, lông vũ.
- Chùm lông (để trang sức).
- Vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim.
- a plume of smoke — chùm khói
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửaplume ngoại động từ /ˈpluːm/
- Trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ... ).
- Rỉa (lông) (chim... ).
- to plume oneself — khoác bộ cánh đi mượn
- to plume oneself — khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
- to plume oneself on one's skill — khoe tài, vây vo với cái tài
Chia động từ
sửaplume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plume | |||||
Phân từ hiện tại | pluming | |||||
Phân từ quá khứ | plumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plume | plume hoặc plumest¹ | plumes hoặc plumeth¹ | plume | plume | plume |
Quá khứ | plumed | plumed hoặc plumedst¹ | plumed | plumed | plumed | plumed |
Tương lai | will/shall² plume | will/shall plume hoặc wilt/shalt¹ plume | will/shall plume | will/shall plume | will/shall plume | will/shall plume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plume | plume hoặc plumest¹ | plume | plume | plume | plume |
Quá khứ | plumed | plumed | plumed | plumed | plumed | plumed |
Tương lai | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plume | — | let’s plume | plume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "plume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)