Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpluːm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

plume /ˈpluːm/

  1. Lông chim, lông vũ.
  2. Chùm lông (để trang sức).
  3. Vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim.
    a plume of smoke — chùm khói

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

plume ngoại động từ /ˈpluːm/

  1. Trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ... ).
  2. Rỉa (lông) (chim... ).
    to plume oneself — khoác bộ cánh đi mượn
    to plume oneself — khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
    to plume oneself on one's skill — khoe tài, vây vo với cái tài

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa