Tiếng Anh sửa

 
plumed

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpluːmd/

Động từ sửa

plumed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của plume

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

plumed /ˈpluːmd/

  1. lông vũ.
  2. Trang điểm bằng lông chim.

Tham khảo sửa